sporulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sporulate
Phát âm : /'spɔ:rjuleit/
+ nội động từ
- (sinh vật học) hình thành bào tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sporulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sporulate":
spherulate sporulate
Lượt xem: 93