--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sprawling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corbelled
:
có một tay đỡ, đòn chìa (kiến trúc, xây dựng)
+
schistous
:
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
+
common ax
:
rìu cán dài, có một đầu sắc và một đầu cùn.
+
quyền anh
:
[English] boxingVõ sĩ quyền AnhBoxer
+
tuần hành
:
to parade, to march