--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spreadeagle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ly biệt
:
to part; to separatesự ly biệtseparation
+
extemporize
:
ứng khẩu, làm tuỳ ứng
+
beckon
:
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệuto beckon someone to come nearer vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
+
thọt
:
to slip neatly
+
áng
:
Fleece (of cloud), remarkable piece (of literary work), a glorious period (of war)