beckon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beckon
Phát âm : /'bekən/
+ động từ
- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
- to beckon someone to come nearer
vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
- to beckon someone to come nearer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beckon"
Lượt xem: 668