springbok
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: springbok
Phát âm : /'spriɳbɔk/ Cách viết khác : (springbuck) /'spriɳbʌk/
+ danh từ
- (động vật học) linh dương Nam phi
- (Springboks)(đùa cợt) người Nam phi; đội bóng Nam phi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
springbuck Antidorcas marsupialis Antidorcas euchore
Lượt xem: 221