springer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: springer
Phát âm : /'spriɳə/
+ danh từ
- người nhảy
- người làm nổ (mìn)
- (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà
- (như) springbok
- (như) spring_chicken
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
springer spaniel springing cow impost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "springer"
- Những từ có chứa "springer":
klipspringer springer
Lượt xem: 453