--

sprinkler system

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprinkler system

Phát âm : /'spriɳklə'sistim/

+ danh từ

  • hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprinkler system"
Lượt xem: 441