sprinkling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprinkling
Phát âm : /'spriɳkliɳ/
+ danh từ
- sự rải, sự rắc
- a sprinkling of houses
nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà
- a sprinkling of houses
- một ít
- a sprinkling of knowledge
một ít kiến thức
- a sprinkling of knowledge
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sprinkle sparge aspersion scattering
Lượt xem: 486