squadron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squadron
Phát âm : /'skwɔdrən/
+ danh từ
- (quân sự) đội kỵ binh
- (hàng hải) đội tàu
- (hàng không) đội máy bay
- bombing squadron
đội máy bay ném bom
- bombing squadron
- đội, đội ngũ
+ ngoại động từ
- họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squadron"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squadron":
southron squadron - Những từ có chứa "squadron":
flying squadron squadron
Lượt xem: 567