square circle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square circle
Phát âm : /'skweəd'sə:kl/
+ danh từ
- (thông tục) vũ đài (đấu quyền Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square circle"
- Những từ có chứa "square circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường tròn bán nguyệt bạnh đóng khung quyền môn hình tròn bánh chưng giới quảng trường ngoặc vuông more...
Lượt xem: 516