squeegee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeegee
Phát âm : /'skwi:'dʤi:/ Cách viết khác : (squilgee) /'skwil'dʤi:/
+ danh từ
- chổi cao su (quét sàn tàu)
- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)
+ ngoại động từ
- quét bằng chổ cao su
- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeegee"
Lượt xem: 695