--

squeegee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeegee

Phát âm : /'skwi:'dʤi:/ Cách viết khác : (squilgee) /'skwil'dʤi:/

+ danh từ

  • chổi cao su (quét sàn tàu)
  • ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)

+ ngoại động từ

  • quét bằng chổ cao su
  • lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeegee"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "squeegee"
    squeegee squeeze
Lượt xem: 647