stadtholder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stadtholder
Phát âm : /'stæd,houldə/ Cách viết khác : (stadtholder) /'stæd,houldə/
+ danh từ
- (sử học) phó vương, thống đốc
- chánh án (Hà lan)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stadtholder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stadtholder":
stadholder stadtholder
Lượt xem: 96