--

stadtholder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stadtholder

Phát âm : /'stæd,houldə/ Cách viết khác : (stadtholder) /'stæd,houldə/

+ danh từ

  • (sử học) phó vương, thống đốc
  • chánh án (Hà lan)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stadtholder"
Lượt xem: 100