stage-coach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stage-coach
Phát âm : /'steidʤkoutʃ/
+ danh từ
- xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stage-coach"
- Những từ có chứa "stage-coach":
stage-coach stage-coachman - Những từ có chứa "stage-coach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huấn luyện viên huấn luyện chặng biểu tình cấp tốc múa rối bôn tập tập huấn rèn cặp luyện tập more...
Lượt xem: 308