--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
staggart
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
staggart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: staggart
Phát âm : /'stægət/
+ danh từ
(động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi
Lượt xem: 80
Từ vừa tra
+
staggart
:
(động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi