--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stagnicolous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stagnicolous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stagnicolous
Phát âm : /stæg'nikələs/
+ tính từ
sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy
Lượt xem: 89
Từ vừa tra
+
stagnicolous
:
sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy