--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ staidly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mollusc
:
(động vật học) động vật thân mềm
+
clyster
:
sự thụt (hậu môn để kích thích bài tiết).
+
mollusk
:
(động vật học) động vật thân mềm
+
heavily
:
nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a heavily loaded truck một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoáto be punished heavily bị phạt nặng
+
coereba
:
chim coereba - thuộc bộ sẻ.