--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stakeholder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stakeholder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stakeholder
Phát âm : /'steik,houldə/
+ danh từ
người giữ tiền đặt cược
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
stakeholder
:
người giữ tiền đặt cược
+
nhịp nhàng
:
Well-balanced, harmonious, in harmonyKế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng vớinhau
+
unclassical
:
không kinh điển
+
impotence
:
sự bất lực