--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stakhanovism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stakhanovism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stakhanovism
Phát âm : /stæ'hɑ:nəvizm/
+ danh từ
phong trào thi đua năng suất cao (ở Liên xô)
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
stakhanovism
:
phong trào thi đua năng suất cao (ở Liên xô)
+
lô
:
lot; portion (of land); batchbán cả lôto sell in one's lot. prize (at a lottery)
+
si mê
:
Crazy; head over heels (in love)
+
bài vở
:
Class materials, taskchuẩn bị bài vở lên lớpto prepare for a classlàm xong bài vởto be ready for a class
+
self-feeder
:
lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)