--

stall-fed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stall-fed

Phát âm : /'stɔ:lfed/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed

+ tính từ

  • được nhốt trong chuồng để vỗ béo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stall-fed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stall-fed"
    stall-fed stall-feed
  • Những từ có chứa "stall-fed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quầy gian hàng sạp
Lượt xem: 106

Từ vừa tra