--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stalwartness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stalwartness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stalwartness
Phát âm : /'stɔ:lwətnis/
+ danh từ
tầm vóc vạm vỡ
tính can đảm; tính kiên quyết
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
stalwartness
:
tầm vóc vạm vỡ
+
conservative
:
để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
+
vainglorious
:
dương dương tự đắc
+
cautiousness
:
tính thận trọng, tính cẩn thận
+
overcautious
:
quá thận trọng