--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stammeringly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stammeringly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stammeringly
Phát âm : /'stæməriɳli/
+ phó từ
lắp bắp
Lượt xem: 216
Từ vừa tra
+
stammeringly
:
lắp bắp
+
quân số
:
effectives; strength