standard gauge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: standard gauge
Phát âm : /'stændəd'geidʤ/
+ danh từ
- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
- đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
- xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "standard gauge"
- Những từ có chứa "standard gauge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng cách chuẩn chuẩn mực cải thiện bản vị tiêu chuẩn trình độ dân trí mức sống ngân bản vị more...
Lượt xem: 431