standardize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: standardize
Phát âm : /'stændədaiz/ Cách viết khác : (standardise) /'stændədaiz/
+ ngoại động từ
- tiêu chuẩn hoá
- standardized production
- sự sản xuất hàng loạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "standardize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "standardize":
standardise standardize - Những từ có chứa "standardize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuẩn mực hoá quy cách hóa
Lượt xem: 185