standpat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: standpat
Phát âm : /'stændpæt/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fusty standpat(a) unprogressive nonprogressive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "standpat"
- Những từ có chứa "standpat":
standpat standpatter
Lượt xem: 82