state chamber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: state chamber
Phát âm : /'steit'tʃæmbə/
+ danh từ
- phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "state chamber"
- Những từ có chứa "state chamber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc doanh đuốc hoa thâm cung phòng thương mại chư hầu nơm nớp viện bô qui nông trường more...
Lượt xem: 78