state department
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: state department
Phát âm : /'steitdi'pɑ:tmənt/
+ danh từ
- bộ ngoại giao Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
State Department Department of State United States Department of State State DoS
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "state department"
- Những từ có chứa "state department" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoa trưởng cục quốc doanh chư hầu nơm nớp qui nông trường bồn chồn giáo vụ phân cục more...
Lượt xem: 726