statutable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: statutable
Phát âm : /'stætjutəri/ Cách viết khác : (statutable) /'stætjutəbl/
+ tính từ
- (thuộc) luật; do luật pháp quy định
- statutory provisions
những điều khoản do luật pháp quy định
- statutory provisions
- theo đúng luật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "statutable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "statutable":
satiable statable statutable statutably - Những từ có chứa "statutable":
statutable unstatutable
Lượt xem: 296