--

stemmata

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stemmata

Phát âm : /'stemə/

+ danh từ, số nhiều stemmata

  • cây dòng họ, cây phả hệ
  • (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stemmata"
Lượt xem: 289