--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stenciller
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stenciller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stenciller
Phát âm : /'stensilə/
+ danh từ
người làm khuôn tô
người in giấy nến
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
stenciller
:
người làm khuôn tô