--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stereobate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stereobate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stereobate
Phát âm : /'stiəriəbeit/
+ danh từ
nền nhà, móng nhà
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
stereobate
:
nền nhà, móng nhà