--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stereochemistry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stereochemistry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stereochemistry
Phát âm : /,stiəriə'kemistri/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
hoá học lập thể
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
stereochemistry
:
hoá học lập thể
+
eleventh
:
thứ mười một
+
nghĩ ngợi
:
Ponder over, consider carefully, worry aboutThôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn đượcDon't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone
+
phương
:
way; direction
+
bèo
:
Water-fernThả bèoTo float water-fern, to grow water-fern (on a pond)Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potatoRẻ như bèoDirt-cheap