--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stereometry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stereometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stereometry
Phát âm : /,stiəri'ɔmitri/
+ danh từ
hình học không gian
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
stereometry
:
hình học không gian
+
d. h. lawrence
:
tên của tiểu thuyết gia, nhà thơ và nhà văn tiểu luận người Anh, người lên án xã hội công nghiệp và khám phá mối quan hệ giới tính
+
là
:
fine silk
+
bộ thuộc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Surbordinate
+
cau có
:
To scowlcau có với mọi ngườito scowl at everybodynét mặt cau cóthere is a scowl on his face