sternmost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sternmost
Phát âm : /'stə:nmoust/
+ tính từ
- (hàng hải) ở tận cuối tàu; ở đằng sau tàu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sternmost"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sternmost":
southernmost sternmost - Những từ có chứa "sternmost":
easternmost sternmost westernmost
Lượt xem: 195