stickle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stickle
Phát âm : /'stikl/
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
- nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
- ngần ngại, do dự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stickle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stickle":
stickle stoical - Những từ có chứa "stickle":
stickle stickleback stickler
Lượt xem: 286