still birth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: still birth
Phát âm : /'stilbə:θ/
+ danh từ
- sự đẻ ra cái thai chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "still birth"
- Những từ có chứa "still birth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruột thịt khai sanh sinh thành đẻ giấy khai sanh giấy khai sinh nguyên quán sinh quán niên canh sinh hạ more...
Lượt xem: 122