still life
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: still life
Phát âm : /'stil'laif/
+ danh từ
- (hội họa) tĩnh vật
- bức tranh tĩnh vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "still life"
- Những từ có chứa "still life" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 369