still-walker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: still-walker
Phát âm : /'stilbə:d/ Cách viết khác : (stilt-plover) /'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/
+ danh từ
- (động vật học) chim cà kheo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "still-walker"
- Những từ có chứa "still-walker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ả giang hồ ăn sương
Lượt xem: 314