--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stirred chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reforge
:
rèn lại, rèn luyện lại
+
respite
:
sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)
+
retract
:
rụt vào, thụt vào, co vàothe tortoise retracted its head con rùa rụt đầu vào
+
mới đây
:
Most recently, latelyMới đây còn khỏe mà nay đã chết rồiHe was still in good health most recently but is now dead
+
precent
:
làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)