--

respite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respite

Phát âm : /'respait/

+ danh từ

  • sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)
  • thời gian nghỉ ngơi
    • a respite from hard work
      sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc

+ ngoại động từ

  • hoãn (thi hành một bản án...)
    • to respite a condement man
      hoãn án tử hình cho một người
  • cho (ai) nghỉ ngơi
  • (y học) làm đỡ trong chốc lát
Từ liên quan
Lượt xem: 667