stock exchange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stock exchange
Phát âm : /'stɔkiks,tʃeindʤ/
+ danh từ
- sở giao dịch chứng khoán
- the Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán Luân đôn
- the Stock Exchange
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stock market securities market
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stock exchange"
Lượt xem: 453