stock-car
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stock-car
Phát âm : /'stɔk,kɑ:/
+ danh từ
- toa súc vật; xe chở súc vật
- xe ô tô thường (có máy tăng tốc, để chạy thi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stock-car"
- Những từ có chứa "stock-car":
stock-car stock-car racing - Những từ có chứa "stock-car" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bần cố hùn nước dùng cổ phần dòng thuần nước xuýt gốc ghép tồn kho chì dòng giống more...
Lượt xem: 176