stock-farm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stock-farm
Phát âm : /'stɔkfɑ:m/
+ danh từ
- trại nuôi súc vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stock-farm"
- Những từ có chứa "stock-farm":
stock-farm stock-farmer - Những từ có chứa "stock-farm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bần cố nông trường bần cố nông trại hoa màu sơn trang nông trại cày bừa nông sản cày cấy more...
Lượt xem: 82