--

stocking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stocking

Phát âm : /'stɔkiɳ/

+ danh từ

  • bít tất dài
  • băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
    • white stocking
      vết lang trắng ở chân ngựa
  • to stand six feet in one's stockings (stocking-feet)
    • cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stocking"
Lượt xem: 332