--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
stockrider
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
stockrider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stockrider
Phát âm : /'stɔk,raidə/
+ danh từ
(Uc) người chăn súc vật thả
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
stockrider
:
(Uc) người chăn súc vật thả
+
overcharge
:
gánh quá nặng (chở thêm)
+
still-walker
:
(động vật học) chim cà kheo
+
rally
:
sự tập hợp lại
+
là lượt
:
Silks and satins, fineryăn mặc là lượtTo be dressed in silks and satins, to put on one's best finery