--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stoolie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
u
:
U, u
+
title
:
tên (sách); nhan đề
+
pair
:
đôi, cặpa pair of gloves đôi găng taypair of horses cặp ngựa
+
compound protein
:
protein kết hợp gồm có axit amin và các chất khác.
+
smoker
:
người hút thuốc, người nghiện thuốcsmoker's heart bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá