smoker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoker
Phát âm : /'smoukə/
+ danh từ
- người hút thuốc, người nghiện thuốc
- smoker's heart
bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá
- smoker's heart
- (như) smoking-car
- (như) smoking-concert
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
smoking car smoking carriage smoking compartment stag party tobacco user
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "smoker":
singer sinker smacker smasher smoker sneaker snicker - Những từ có chứa "smoker":
chain-smoker cigar smoker cigarette smoker smoker
Lượt xem: 361