stoop-shouldered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stoop-shouldered
Phát âm : /'stu:p,ʃouldəd/
+ tính từ
- gù lưng tôm (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stoop-shouldered"
Lượt xem: 251