--

story-teller

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: story-teller

Phát âm : /'stɔri,tələ/

+ danh từ

  • người viết truyện
  • người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
  • ghuậy ngốc oành[stu:p]

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước
  • cốc, chén
  • chậu nước thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "story-teller"
Lượt xem: 272