--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stouthearted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
distress-warrant
:
(pháp lý) lệnh tịch biên
+
edith newbold jones wharton
:
nhà tiểu thuyết gia người Mỹ (1862-1937)
+
hâm
:
to warm up; to make hot againhâm canhto warm up the soup
+
cookie jar
:
lọ hoặc bình chứa bánh (đôi khi dùng để đựng tiền)
+
illegitimate
:
không hợp pháp, không chính đáng