illegitimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illegitimate
Phát âm : /,ili'dʤitimit/
+ tính từ
- không hợp pháp, không chính đáng
- đẻ hoang (con)
+ danh từ
- người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng
- đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp
+ ngoại động từ
- (pháp lý) tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng
- làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng
- tuyên bố là con hoang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
illicit outlaw(a) outlawed unlawful bastard by-blow love child illegitimate child whoreson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illegitimate"
- Những từ có chứa "illegitimate":
illegitimate illegitimateness - Những từ có chứa "illegitimate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoang thai con hoang bất hợp pháp con rơi
Lượt xem: 703