--

illegitimate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illegitimate

Phát âm : /,ili'dʤitimit/

+ tính từ

  • không hợp pháp, không chính đáng
  • đẻ hoang (con)

+ danh từ

  • người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng
  • đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp

+ ngoại động từ

  • (pháp lý) tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng
  • làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng
  • tuyên bố là con hoang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illegitimate"
Lượt xem: 689